Đọc nhanh: 吻合密贴 (vẫn hợp mật thiếp). Ý nghĩa là: phầm phập.
吻合密贴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phầm phập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吻合密贴
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
吻›
密›
贴›