Đọc nhanh: 柏油纸 (bá du chỉ). Ý nghĩa là: giấy nhựa.
柏油纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏油纸
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柏›
油›
纸›