Đọc nhanh: 吹牛皮 (xuy ngưu bì). Ý nghĩa là: tự hào, nói lớn, tán phét.
吹牛皮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tự hào
to boast
✪ 2. nói lớn
to talk big
✪ 3. tán phét
说大话; 夸口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹牛皮
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 他 喜欢 吹牛
- Anh ấy thích khoác lác.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 你别 听 他 吹牛
- Bạn đừng nghe anh ta chém gió.
- 他 总是 喜欢 吹牛
- Anh ấy luôn thích khoác lác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
牛›
皮›