吹牛皮 chuī niúpí
volume volume

Từ hán việt: 【xuy ngưu bì】

Đọc nhanh: 吹牛皮 (xuy ngưu bì). Ý nghĩa là: tự hào, nói lớn, tán phét.

Ý Nghĩa của "吹牛皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吹牛皮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tự hào

to boast

✪ 2. nói lớn

to talk big

✪ 3. tán phét

说大话; 夸口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹牛皮

  • volume volume

    - 牛皮糖 niúpítáng

    - kẹo dẻo.

  • volume volume

    - 牛皮 niúpí guāng

    - cán da bò cho nhẵn

  • volume volume

    - 牛皮纸 niúpízhǐ de 正面 zhèngmiàn 比较 bǐjiào 光滑 guānghuá

    - mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.

  • volume volume

    - 大吵大闹 dàchǎodànào 吹牛 chuīniú 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吹牛 chuīniú

    - Anh ấy thích khoác lác.

  • volume volume

    - 不是 búshì 吹牛 chuīniú de rén

    - Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tīng 吹牛 chuīniú

    - Bạn đừng nghe anh ta chém gió.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 吹牛 chuīniú

    - Anh ấy luôn thích khoác lác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī , Chuì
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNO (口弓人)
    • Bảng mã:U+5439
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao