含义 hányì
volume volume

Từ hán việt: 【hàm nghĩa】

Đọc nhanh: 含义 (hàm nghĩa). Ý nghĩa là: hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa. Ví dụ : - 这个词的含义很复杂。 Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.. - 他的话含义不明确。 Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.. - 这个符号的含义是什么? Ý nghĩa của ký hiệu này là gì?

Ý Nghĩa của "含义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6

含义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa

(字、词、句和话语)所包含的意义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè de 含义 hányì hěn 复杂 fùzá

    - Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 含义 hányì 明确 míngquè

    - Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 符号 fúhào de 含义 hányì shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của ký hiệu này là gì?

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 含义丰富 hányìfēngfù

    - Biểu cảm của cô ấy có nhiều hàm ý.

  • volume volume

    - qǐng 解释一下 jiěshìyīxià 这句 zhèjù huà de 含义 hányì

    - Xin giải thích ý nghĩa của câu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 含义

✪ 1. 这/Số từ + 个/层/种 + 含义

Số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 含义 hányì hěn 深刻 shēnkè

    - Ý nghĩa này rất sâu sắc.

  • volume

    - 这层 zhècéng 含义 hányì 需要 xūyào 仔细 zǐxì 理解 lǐjiě

    - Tầng ý nghĩa này cần phải được phân tích kỹ lưỡng.

✪ 2. 含义 (+ Phó từ) + Tính từ

Phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 含义 hányì 稍微 shāowēi 复杂 fùzá

    - Hàm ý có phần phức tạp.

  • volume

    - 含义 hányì 极其丰富 jíqífēngfù

    - Hàm ý cực kỳ đa dạng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含义

  • volume volume

    - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 含义 hányì 深奥 shēnào

    - Ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng 含义 hányì shēn

    - Hàm ý trong sách rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 符号 fúhào de 含义 hányì shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của ký hiệu này là gì?

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 含义丰富 hányìfēngfù

    - Biểu cảm của cô ấy có nhiều hàm ý.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 含义 hányì 明确 míngquè

    - Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.

  • volume volume

    - hán de duō 击打 jīdǎ 操作 cāozuò 教导 jiàodǎo děng 意义 yìyì 有关 yǒuguān

    - Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao