Đọc nhanh: 含意 (hàm ý). Ý nghĩa là: ẩn ý; hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa. Ví dụ : - 猜不透她这话的含意。 đoán không ra ẩn ý câu nói của cô ấy.
含意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn ý; hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa
(诗文、说话等) 含有的意思
- 猜不透 她 这话 的 含意
- đoán không ra ẩn ý câu nói của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含意
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 这句 话 包含 好几层 意思
- Câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 话 里 含有 讽刺 意味
- lời nói hàm ý châm biếm.
- 猜不透 她 这话 的 含意
- đoán không ra ẩn ý câu nói của cô ấy.
- 却 含蓄 着 深刻 的 意义
- mang ý nghĩa sâu sắc
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
意›