Đọc nhanh: 褒义 (bao nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa tốt; ý nghĩa tốt; ý nghĩa tích cực; ý nghĩa khen ngợi. Ví dụ : - 我认为这是一个褒义词。 Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.. - 他的评价充满了褒义。 Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.. - 使用褒义词可以提升形象。 Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
褒义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa tốt; ý nghĩa tốt; ý nghĩa tích cực; ý nghĩa khen ngợi
字句里面有赞许或好的意思
- 我 认为 这是 一个 褒义词
- Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.
- 他 的 评价 充满 了 褒义
- Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 她 的话 带有 褒义
- Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 她 的话 带有 褒义
- Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.
- 他 的 评价 充满 了 褒义
- Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 我 认为 这是 一个 褒义词
- Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
褒›