寓意 yùyì
volume volume

Từ hán việt: 【ngụ ý】

Đọc nhanh: 寓意 (ngụ ý). Ý nghĩa là: ngụ ý, hàm ý. Ví dụ : - 寓意深长 ngụ ý sâu xa

Ý Nghĩa của "寓意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

寓意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngụ ý, hàm ý

寄托或隐含的意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寓意深长 yùyìshēncháng

    - ngụ ý sâu xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寓意

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 槐树 huáishù 寓意 yùyì 吉祥 jíxiáng

    - Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 符号 fúhào 寓意 yùyì zhe 吉祥 jíxiáng

    - Những biểu tượng này ngụ ý vận may.

  • volume volume

    - 寓意深长 yùyìshēncháng

    - ngụ ý sâu xa

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 寓有 yùyǒu 深意 shēnyì

    - Bài văn này ẩn chứa ý nghĩa sâu xa.

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó jiǔ jiǔ 谐音 xiéyīn 寓意 yùyì 长寿 chángshòu

    - Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.

  • volume volume

    - 寓言 yùyán yǒu 深意 shēnyì

    - Bốn câu chuyện ngụ ngôn có ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - 这则 zhèzé 寓言 yùyán hěn yǒu 深意 shēnyì

    - Câu truyện ngụ ngôn này rất sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao