Đọc nhanh: 含义深 (hàm nghĩa thâm). Ý nghĩa là: có nghĩa. Ví dụ : - 含义深奥。 Ý nghĩa sâu sắc.
含义深 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có nghĩa
- 含义 深奥
- Ý nghĩa sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含义深
- 含义 深奥
- Ý nghĩa sâu sắc.
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 这句 诗 的 含义 深奥
- Ý nghĩa của câu thơ này rất sâu sắc.
- 手写 挽联 饱含 深情
- Câu đối phúng điếu viết tay chứa đầy tình cảm sâu đậm.
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 这个 含义 很 深刻
- Ý nghĩa này rất sâu sắc.
- 却 含蓄 着 深刻 的 意义
- mang ý nghĩa sâu sắc
- 这幅 画 蕴藏 着 深刻 的 含义
- Bức tranh này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
含›
深›