Đọc nhanh: 涵义 (hàm nghĩa). Ý nghĩa là: hàm ý; hàm nghĩa; có ý; có nghĩa. Ví dụ : - 这个词的涵义很宽泛。 hàm ý của cái chữ này rất rộng.. - 涵义幽微 hàm ý thâm thuý sâu xa
涵义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm ý; hàm nghĩa; có ý; có nghĩa
同'含义'
- 这个 词 的 涵义 很 宽泛
- hàm ý của cái chữ này rất rộng.
- 涵义 幽微
- hàm ý thâm thuý sâu xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 涵义 幽微
- hàm ý thâm thuý sâu xa
- 这个 词 的 涵义 很 宽泛
- hàm ý của cái chữ này rất rộng.
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
涵›