Đọc nhanh: 吞食 (thôn thực). Ý nghĩa là: nuốt, chiếm đoạt. Ví dụ : - 大鱼吞食小鱼。 cá lớn nuốt cá bé
吞食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nuốt
吞1.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
✪ 2. chiếm đoạt
并吞; 吞没
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞食
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
食›