吞吐 tūntǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thôn thổ】

Đọc nhanh: 吞吐 (thôn thổ). Ý nghĩa là: nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra, ấp úng. Ví dụ : - 吞吐量 lượng nhập vào và xuất ra. - 吞吐港 cảng nhập xuất. - 北京车站昼夜不停地吞吐着来往的旅客。 trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

Ý Nghĩa của "吞吐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吞吐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra

吞进和吐出,比喻大量地进来和出去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吞吐量 tūntǔliàng

    - lượng nhập vào và xuất ra

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • volume volume

    - 北京 běijīng 车站 chēzhàn 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng 吞吐 tūntǔ zhe 来往 láiwǎng de 旅客 lǚkè

    - trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ấp úng

形容说话或行文含混不清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ 其词 qící

    - ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞吐

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • volume volume

    - 吞吐量 tūntǔliàng

    - lượng nhập vào và xuất ra

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ 其词 qící

    - ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng

  • volume volume

    - 半吞半吐 bàntūnbàntǔ

    - úp úp mở mở

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà jiù 照直说 zhàozhíshuō 不要 búyào 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.

  • volume volume

    - dào shì 去过 qùguò méi 去过 qùguò bié 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.

  • volume volume

    - 必须 bìxū chū 侵吞 qīntūn 之物 zhīwù

    - Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 车站 chēzhàn 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng 吞吐 tūntǔ zhe 来往 láiwǎng de 旅客 lǚkè

    - trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao