食狗吞毛 shí gǒu tūn máo
volume volume

Từ hán việt: 【thực cẩu thôn mao】

Đọc nhanh: 食狗吞毛 (thực cẩu thôn mao). Ý nghĩa là: ăn chó cả lông.

Ý Nghĩa của "食狗吞毛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食狗吞毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn chó cả lông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食狗吞毛

  • volume volume

    - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • volume volume

    - 大鱼 dàyú 吞食 tūnshí 小鱼 xiǎoyú

    - cá lớn nuốt cá bé

  • volume volume

    - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 吞咽 tūnyàn 前要 qiányào 仔细 zǐxì 咀嚼 jǔjué

    - Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

  • volume volume

    - gǒu máo 蓬蓬 péngpéng 梳理 shūlǐ

    - Lông chó bù xù cần chải.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài chòu 地上 dìshàng de 食物 shíwù

    - Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.

  • volume volume

    - 心疼 xīnténg gěi 流浪狗 liúlànggǒu 喂食 wèishí

    - Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.

  • volume volume

    - 流浪狗 liúlànggǒu zài 垃圾堆 lājīduī 找食 zhǎoshí

    - Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao