Đọc nhanh: 食狗吞毛 (thực cẩu thôn mao). Ý nghĩa là: ăn chó cả lông.
食狗吞毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn chó cả lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食狗吞毛
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 小狗 在 臭 地上 的 食物
- Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
毛›
狗›
食›