Đọc nhanh: 白食 (bạch thực). Ý nghĩa là: ăn không; ăn quỵt (ăn uống mà không trả tiền). Ví dụ : - 吃白食 ăn không
白食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn không; ăn quỵt (ăn uống mà không trả tiền)
指不出代价而得到的饮食
- 吃白食
- ăn không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白食
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 吃白食
- ăn không
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
食›