Đọc nhanh: 向后翻腾两周 (hướng hậu phiên đằng lưỡng chu). Ý nghĩa là: Hōu lộn hai vòng về phía sau.
向后翻腾两周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hōu lộn hai vòng về phía sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向后翻腾两周
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 请 向 右 拐弯 , 然后 走 两公里
- Vui lòng rẽ phải và đi thêm hai cây số.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 大约 两周 后会 有 结果
- Kết quả sẽ có vào khoảng hai tuần nữa.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
后›
向›
周›
翻›
腾›