名额 míng'é
volume volume

Từ hán việt: 【danh ngạch】

Đọc nhanh: 名额 (danh ngạch). Ý nghĩa là: suất; chỗ; số người. Ví dụ : - 我们已经满了名额。 Chúng tôi đã hết chỗ mất rồi.. - 每个班级有固定的名额。 Mỗi lớp có số lượng người cố định.. - 招生名额已经满了。 Số lượng người tuyển sinh đã đủ rồi.

Ý Nghĩa của "名额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

名额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suất; chỗ; số người

人员的数额

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng mǎn le 名额 míngé

    - Chúng tôi đã hết chỗ mất rồi.

  • volume volume

    - 每个 měigè 班级 bānjí yǒu 固定 gùdìng de 名额 míngé

    - Mỗi lớp có số lượng người cố định.

  • volume volume

    - 招生 zhāoshēng 名额 míngé 已经 yǐjīng mǎn le

    - Số lượng người tuyển sinh đã đủ rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名额

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi bái xiā le 一个 yígè 名额 míngé

    - Thật là phí đi một vị trí.

  • volume volume

    - 每个 měigè 班级 bānjí yǒu 固定 gùdìng de 名额 míngé

    - Mỗi lớp có số lượng người cố định.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 五十名 wǔshímíng 缺额 quēé

    - vẫn còn thiếu năm mươi người.

  • volume volume

    - 招生 zhāoshēng 名额 míngé 已经 yǐjīng mǎn le

    - Số lượng người tuyển sinh đã đủ rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng mǎn le 名额 míngé

    - Chúng tôi đã hết chỗ mất rồi.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao