吊带背心 diàodài bèixīn
volume volume

Từ hán việt: 【điếu đới bội tâm】

Đọc nhanh: 吊带背心 (điếu đới bội tâm). Ý nghĩa là: Áo hai dây; áo yếm.

Ý Nghĩa của "吊带背心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊带背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo hai dây; áo yếm

吊带背心是健康、典雅、时尚的一流精品,它把人体曲线和生理机能相结合,多了几分休闲和动感的意味。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊带背心

  • volume volume

    - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • volume volume

    - 人心向背 rénxīnxiàngbèi

    - lòng người ủng hộ hay phản đối.

  • volume volume

    - 背夫 bèifū 弃子 qìzǐ tài 狠心 hěnxīn

    - Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.

  • volume volume

    - dài zhe 很大 hěndà de 野心 yěxīn dào 北京 běijīng

    - anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 背后 bèihòu 有车 yǒuchē

    - Cẩn thận, đằng sau có xe.

  • volume volume

    - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • volume volume

    - 旧社会 jiùshèhuì 渔民 yúmín 出海捕鱼 chūhǎibǔyú 家里人 jiālǐrén 提心吊胆 tíxīndiàodǎn 唯恐 wéikǒng 有个 yǒugè 长短 chángduǎn

    - trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.

  • volume volume

    - dài zhe 心满意足 xīnmǎnyìzú de 微笑 wēixiào 告诉 gàosù le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao