Đọc nhanh: 吊带背心 (điếu đới bội tâm). Ý nghĩa là: Áo hai dây; áo yếm.
吊带背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo hai dây; áo yếm
吊带背心是健康、典雅、时尚的一流精品,它把人体曲线和生理机能相结合,多了几分休闲和动感的意味。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊带背心
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
带›
⺗›
心›
背›