Đọc nhanh: 各种塑料件 (các chủng tố liệu kiện). Ý nghĩa là: các bộ phận bằng nhựa khác.
各种塑料件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các bộ phận bằng nhựa khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各种塑料件
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 善于 处理 各种 问题
- Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
各›
塑›
料›
种›