备件 bèijiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bị kiện】

Đọc nhanh: 备件 (bị kiện). Ý nghĩa là: phụ tùng thay thế; linh kiện dự trữ.

Ý Nghĩa của "备件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

备件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ tùng thay thế; linh kiện dự trữ

预备着供更换的机件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备件

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 律师 lǜshī 正在 zhèngzài wèi 明天 míngtiān 法庭 fǎtíng 审理 shěnlǐ de 案件 ànjiàn zuò 准备 zhǔnbèi

    - Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 留存 liúcún 备查 bèichá

    - phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.

  • volume volume

    - qǐng 备份 bèifèn 光盘 guāngpán shàng de 文件 wénjiàn

    - Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.

  • volume volume

    - 为防 wèifáng 万一 wànyī 提前 tíqián 备份 bèifèn 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 退出 tuìchū 这件 zhèjiàn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 十件 shíjiàn 急救 jíjiù 用品 yòngpǐn

    - Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí shì 成功 chénggōng de 必备条件 bìbèitiáojiàn

    - Kiên trì là điều cần thiết để thành công.

  • volume volume

    - 似乎 sìhū 具备 jùbèi 夺冠 duóguàn de 条件 tiáojiàn

    - Cô ấy dường như có những gì cần thiết để đoạt giải quán quân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao