Đọc nhanh: 欧卡电器 (âu ca điện khí). Ý nghĩa là: Thiết bị điện Oka.
欧卡电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị điện Oka
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧卡电器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我 喜欢 看 卡通电影
- Tôi thích xem phim hoạt hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
器›
欧›
电›