摆件 bǎijiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bài kiện】

Đọc nhanh: 摆件 (bài kiện). Ý nghĩa là: vật trang trí; đồ trang trí. Ví dụ : - 案头摆件 vật trang trí trên bàn. - 金银摆件 đồ trang trí bằng vàng bạc

Ý Nghĩa của "摆件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摆件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật trang trí; đồ trang trí

用作摆设的工艺品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 案头 àntóu 摆件 bǎijiàn

    - vật trang trí trên bàn

  • volume volume

    - 金银 jīnyín 摆件 bǎijiàn

    - đồ trang trí bằng vàng bạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆件

  • volume volume

    - duì 玫玉 méiyù 摆件 bǎijiàn 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.

  • volume volume

    - 案头 àntóu 摆件 bǎijiàn

    - vật trang trí trên bàn

  • volume volume

    - 金银 jīnyín 摆件 bǎijiàn

    - đồ trang trí bằng vàng bạc

  • volume volume

    - 这个 zhègè 摆件 bǎijiàn shì jīng zuò de

    - Đồ trang trí này được làm bằng thủy tinh.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事真 shìzhēn 不好 bùhǎo 摆划 bǎihuá

    - chuyện này thật khó xử lý

  • volume volume

    - de 桌面 zhuōmiàn 摆满 bǎimǎn le 文件 wénjiàn

    - Mặt bàn của cô ấy đầy giấy tờ.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 往事 wǎngshì ràng 感动 gǎndòng

    - Một chuyện xưa làm tôi cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao