Đọc nhanh: 摆件 (bài kiện). Ý nghĩa là: vật trang trí; đồ trang trí. Ví dụ : - 案头摆件 vật trang trí trên bàn. - 金银摆件 đồ trang trí bằng vàng bạc
摆件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật trang trí; đồ trang trí
用作摆设的工艺品
- 案头 摆件
- vật trang trí trên bàn
- 金银 摆件
- đồ trang trí bằng vàng bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆件
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 案头 摆件
- vật trang trí trên bàn
- 金银 摆件
- đồ trang trí bằng vàng bạc
- 这个 摆件 是 晶 做 的
- Đồ trang trí này được làm bằng thủy tinh.
- 这件 衣服 下摆 太 奓 了
- Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.
- 这件 事真 不好 摆划
- chuyện này thật khó xử lý
- 她 的 桌面 摆满 了 文件
- Mặt bàn của cô ấy đầy giấy tờ.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
摆›