Đọc nhanh: 般般件件 (ban ban kiện kiện). Ý nghĩa là: đủ loại; khác nhau; đa hình đa dạng.
般般件件 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ loại; khác nhau; đa hình đa dạng
各式各样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 般般件件
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
般›