Đọc nhanh: 电子油门踏板 (điện tử du môn đạp bản). Ý nghĩa là: chân ga điện tử.
电子油门踏板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân ga điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子油门踏板
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 他 猫 着 身子 走过 门
- Anh ấy cúi người để đi qua cửa.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
板›
油›
电›
踏›
门›