Đọc nhanh: 各拉丹冬峰 (các lạp đan đông phong). Ý nghĩa là: Núi Geladaindong hay Geladandong ở Thanh Hải (6621 m), đỉnh chính của dãy núi Tanggula 唐古拉山脈 | 唐古拉山脉.
各拉丹冬峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Geladaindong hay Geladandong ở Thanh Hải (6621 m), đỉnh chính của dãy núi Tanggula 唐古拉山脈 | 唐古拉山脉
Mount Geladaindong or Geladandong in Qinghai (6621 m), the main peak of the Tanggula mountain range 唐古拉山脈|唐古拉山脉 [Táng gǔ lā shān mài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各拉丹冬峰
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
冬›
各›
峰›
拉›