Đọc nhanh: 各拉丹冬山 (các lạp đan đông sơn). Ý nghĩa là: Núi Geladaindong hay Geladandong ở Thanh Hải (6621 m), đỉnh chính của dãy núi Tanggula 唐古拉山脈 | 唐古拉山脉.
各拉丹冬山 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Geladaindong hay Geladandong ở Thanh Hải (6621 m), đỉnh chính của dãy núi Tanggula 唐古拉山脈 | 唐古拉山脉
Mount Geladaindong or Geladandong in Qinghai (6621 m), the main peak of the Tanggula mountain range 唐古拉山脈|唐古拉山脉 [Táng gǔ lā shān mài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各拉丹冬山
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
冬›
各›
山›
拉›