Đọc nhanh: 合众国际社 (hợp chúng quốc tế xã). Ý nghĩa là: Công ty Quốc tế Hợp Chúng.
合众国际社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Quốc tế Hợp Chúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合众国际社
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 我们 要 拓展 国际 合作
- Chúng ta cần mở rộng hợp tác quốc tế.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
合›
国›
社›
际›