Đọc nhanh: 史籍 (sử tịch). Ý nghĩa là: sách sử.
史籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách sử
历史书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史籍
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 这家 书店 有 很多 历史书籍
- Hiệu sách này có nhiều sách lịch sử.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
籍›
sách xưa; sách cổ điển; sách cổ; điển tịch
sách sử; sách lịch sử
sử sách; sử biên niên
sử sách
hoàn thành tác phẩm; viết xong (thời xưa, viết chữ trên tre xanh, trước khi viết phải hơ trên lửa để tre bay hết nước cho dễ viết, từ đó hãn thanh có nghĩa là viết xong)sử sách; sử xanh
Lịch Sử
sự thật lịch sử; sự kiện lịch sử; sử thực