典籍 diǎnjí
volume volume

Từ hán việt: 【điển tịch】

Đọc nhanh: 典籍 (điển tịch). Ý nghĩa là: sách xưa; sách cổ điển; sách cổ; điển tịch. Ví dụ : - 文献典籍 sách xưa về văn hiến

Ý Nghĩa của "典籍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

典籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách xưa; sách cổ điển; sách cổ; điển tịch

记载古代法制的图书,也泛指古代图书

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文献 wénxiàn 典籍 diǎnjí

    - sách xưa về văn hiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典籍

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 启蒙 qǐméng le 心智 xīnzhì

    - Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 经典 jīngdiǎn 书籍 shūjí 流传 liúchuán le 几千年 jǐqiānnián

    - Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.

  • volume volume

    - 文献 wénxiàn 典籍 diǎnjí

    - sách xưa về văn hiến

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 驳杂 bózá de 书籍 shūjí

    - Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.

  • volume volume

    - 典籍 diǎnjí 浩瀚 hàohàn

    - sách cổ rất nhiều

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao