Đọc nhanh: 板籍 (bản tịch). Ý nghĩa là: sổ đăng ký (hộ khẩu, đất đai).
板籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ đăng ký (hộ khẩu, đất đai)
版籍登记户口、土地的簿册
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板籍
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
籍›