Đọc nhanh: 史料 (sử liệu). Ý nghĩa là: tư liệu lịch sử; sử liệu. Ví dụ : - 搜罗大量史料。 thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.. - 这都是封建统治者捏造的话,说不上什么史料价值。 đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.
史料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư liệu lịch sử; sử liệu
历史资料
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 这 都 是 封建 统治者 捏造 的话 , 说不上 什么 史料 价值
- đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史料
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 征集 历史 资料
- thu thập tư liệu lịch sử
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 这 都 是 封建 统治者 捏造 的话 , 说不上 什么 史料 价值
- đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
料›