史料 shǐliào
volume volume

Từ hán việt: 【sử liệu】

Đọc nhanh: 史料 (sử liệu). Ý nghĩa là: tư liệu lịch sử; sử liệu. Ví dụ : - 搜罗大量史料。 thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.. - 这都是封建统治者捏造的话说不上什么史料价值。 đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.

Ý Nghĩa của "史料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

史料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư liệu lịch sử; sử liệu

历史资料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • volume volume

    - zhè dōu shì 封建 fēngjiàn 统治者 tǒngzhìzhě 捏造 niēzào 的话 dehuà 说不上 shuōbùshàng 什么 shénme 史料 shǐliào 价值 jiàzhí

    - đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史料

  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • volume volume

    - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • volume volume

    - 上菜 shàngcài shí 提供 tígōng 饮料 yǐnliào 因为 yīnwèi huì 妨碍 fángài 消化 xiāohuà

    - Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.

  • volume volume

    - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - thu thập tư liệu lịch sử

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 人行道 rénhángdào shàng 堆放 duīfàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 查考 chákǎo 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.

  • volume volume

    - zhè dōu shì 封建 fēngjiàn 统治者 tǒngzhìzhě 捏造 niēzào 的话 dehuà 说不上 shuōbùshàng 什么 shénme 史料 shǐliào 价值 jiàzhí

    - đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao