Đọc nhanh: 别史 (biệt sử). Ý nghĩa là: biệt sử (sách sử ghi lại sự việc của một đời hoặc nhiều đời theo thể biên niên, thể kỷ truyện).
别史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt sử (sách sử ghi lại sự việc của một đời hoặc nhiều đời theo thể biên niên, thể kỷ truyện)
编年体、纪传体以外,杂记历代或一代史实的史书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别史
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
史›