Đọc nhanh: 本籍 (bổn tịch). Ý nghĩa là: quê hương; quê quán; nguyên quán.
本籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê hương; quê quán; nguyên quán
祖籍;老家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本籍
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 不惜工本
- không tiếc chi phí
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 借 了 几本 书籍
- Mượn mấy quyển sách.
- 这是 一本 充实 的 书籍
- Đây là một cuốn sách phong phú.
- 他 惊讶 地 发现 了 一本 古籍
- Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
籍›