Đọc nhanh: 版籍 (bản tịch). Ý nghĩa là: hộ khẩu; sổ hộ khẩu, lãnh thổ; biên cương; biên giới, sách vở; thư tịch.
版籍 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hộ khẩu; sổ hộ khẩu
登记户口、土地的簿册
✪ 2. lãnh thổ; biên cương; biên giới
泛指领土、疆域
✪ 3. sách vở; thư tịch
书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版籍
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
籍›