Đọc nhanh: 史册 (sử sách). Ý nghĩa là: sử sách. Ví dụ : - 名垂史册。 lưu tên sử sách.
史册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử sách
历史记录也作史策
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史册
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
史›