Đọc nhanh: 史记 (sử kí). Ý nghĩa là: sử ký. Ví dụ : - 《史记》十表 10 tập "Sử ký"
史记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử ký
古时史书的通称
- 《 史记 》 十表
- 10 tập "Sử ký"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史记
- 《 史记 》 十表
- 10 tập "Sử ký"
- 那 历史 记载 被 轶
- Lịch sử ghi chép đó bị thất lạc.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 历史 学科 需要 记忆
- Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.
- 这些 颂 承载 着 历史 的 记忆
- Những bài Tụng này mang theo những kỷ niệm lịch sử.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 据 历史 记载 , 那 是 个 盛世
- Theo ghi chép lịch sử, đó là một thời thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
记›