Đọc nhanh: 可注射的皮肤填充物 (khả chú xạ đích bì phu điền sung vật). Ý nghĩa là: Chất độn da có thể tiêm được.
可注射的皮肤填充物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất độn da có thể tiêm được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可注射的皮肤填充物
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 他 的 皮肤 很 光滑
- Da của anh ấy rất mịn màng.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
可›
填›
射›
注›
物›
的›
皮›
肤›