Đọc nhanh: 动物用杀虫沐浴露 (động vật dụng sát trùng mộc dục lộ). Ý nghĩa là: dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động vật.
动物用杀虫沐浴露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物用杀虫沐浴露
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
杀›
沐›
浴›
物›
用›
虫›
露›