Đọc nhanh: 驱昆虫剂 (khu côn trùng tễ). Ý nghĩa là: Thuốc xua đuổi côn trùng; sâu bọ.
驱昆虫剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc xua đuổi côn trùng; sâu bọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱昆虫剂
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 我 对 昆虫 很感兴趣
- Tôi rất thích thú với côn trùng.
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
昆›
虫›
驱›