Đọc nhanh: 可心 (khả tâm). Ý nghĩa là: vừa ý; như ý; hợp ý; hợp lòng; hợp với tâm nguyện. Ví dụ : - 可心如 意。 vừa như ý.. - 买了件可心的衣服。 mua được cái áo như ý.
可心 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa ý; như ý; hợp ý; hợp lòng; hợp với tâm nguyện
恰合心愿
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可心
- 别看 他 傻呵呵 的 , 心里 可 有数
- đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 你 可以 看到 , 她 对 我 毫无 戒心
- Như bạn có thể thấy, cô ấy hoàn toàn không đề phòng gì về tôi.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
⺗›
心›