Đọc nhanh: 其心可诛 (kì tâm khả tru). Ý nghĩa là: thành ngữ; câu này ám chỉ một người có động cơ không thuần khiết hay tâm địa hiểm ác cho dù làm thành công hay không; thì cũng nên dẹp bỏ hay chết tâm những suy nghĩ đó đi.. Ví dụ : - 不过如果是旁人出的计策,那么其心可诛。 Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
其心可诛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành ngữ; câu này ám chỉ một người có động cơ không thuần khiết hay tâm địa hiểm ác cho dù làm thành công hay không; thì cũng nên dẹp bỏ hay chết tâm những suy nghĩ đó đi.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其心可诛
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 从 这些 生活 琐事 上 , 可以 推见 其 为 人
- từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
可›
⺗›
心›
诛›