古历 gǔ lì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ lịch】

Đọc nhanh: 古历 (cổ lịch). Ý nghĩa là: nông lịch; âm lịch.

Ý Nghĩa của "古历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông lịch; âm lịch

过去的时代所用的历法,现在指农历

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古历

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 古堡 gǔbǎo yǒu 迷人 mírén de 历史 lìshǐ

    - Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.

  • volume volume

    - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • volume volume

    - duì 古代 gǔdài 历史 lìshǐ 粗通 cūtōng 一些 yīxiē

    - Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.

  • volume volume

    - duì 古代 gǔdài 历史 lìshǐ 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Tôi rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.

  • volume volume

    - duì 古代 gǔdài 历史 lìshǐ yǒu hěn shēn de 学问 xuéwèn

    - Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 古建筑 gǔjiànzhù shì 历史 lìshǐ 遗产 yíchǎn

    - Tòa nhà cổ này là di sản lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū 古老 gǔlǎo de 历史 lìshǐ

    - Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 古城 gǔchéng 有着 yǒuzhe 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Thành phố cổ này có một lịch sử lâu đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao