Đọc nhanh: 古历 (cổ lịch). Ý nghĩa là: nông lịch; âm lịch.
古历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông lịch; âm lịch
过去的时代所用的历法,现在指农历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古历
- 这座 古堡 有 迷人 的 历史
- Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.
- 古碑 铭刻 着 历史
- Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 我 对 古代 历史 很感兴趣
- Tôi rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
- 这座 古建筑 是 历史 遗产
- Tòa nhà cổ này là di sản lịch sử.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
- 这座 古城 有着 悠久 的 历史
- Thành phố cổ này có một lịch sử lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
古›