Đọc nhanh: 古腾堡计划 (cổ đằng bảo kế hoa). Ý nghĩa là: Dự án Gutenberg.
古腾堡计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dự án Gutenberg
Project Gutenberg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古腾堡计划
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 他们 一起 起 计划 草
- Họ cùng nhau soạn nháp kế hoạch.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
古›
堡›
腾›
计›