Đọc nhanh: 可可托海镇 (khả khả thác hải trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Keketuohai ở quận Fuyun 富蘊縣 | 富蕴县 , quận Altay, Tân Cương.
✪ 1. Thị trấn Keketuohai ở quận Fuyun 富蘊縣 | 富蕴县 , quận Altay, Tân Cương
Keketuohai town in Fuyun county 富蘊縣|富蕴县 [Fu4 yùn xiàn], Altay prefecture, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可托海镇
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
- 我们 可以 对抗 海牙 方面
- Chúng ta có thể chiến đấu với La Hay.
- 我会 让 海莉活 不到 可以 穿 孕妇装
- Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
托›
海›
镇›