Đọc nhanh: 生物学 (sinh vật học). Ý nghĩa là: sinh vật học.
生物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật học
研究生物的结构、功能、发生和发展规律的科学,包括动物学、植物学、微生物学、古生物学等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物学
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 学校 对 破坏 公物 的 学生 罚款
- Nhà trường phạt tiền học sinh phá hủy tài sản công cộng.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
生›