Đọc nhanh: 动物学 (động vật học). Ý nghĩa là: động vật học; nghiên cứu động vật.
动物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật học; nghiên cứu động vật
研究动物的形态、生理、生态、分类、分布和怎样控制动物的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物学
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
学›
物›