volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: nói, kể; thuật; kể lại; thuật lại; ghi lại, đánh giá; bình xếp thứ bậc. Ví dụ : - 我们在一起叙家常。 Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.. - 朋友们聚在一起叙旧。 Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.. - 他详细地叙述了事情的经过。 Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nói

谈话; 聊天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 一起 yìqǐ 叙家常 xùjiācháng

    - Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou men 聚在一起 jùzàiyìqǐ 叙旧 xùjiù

    - Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.

✪ 2. kể; thuật; kể lại; thuật lại; ghi lại

记述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 详细 xiángxì 叙述 xùshù le 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan xiě 叙事 xùshì 文章 wénzhāng

    - Cô ấy thích viết các bài văn tự sự.

✪ 3. đánh giá; bình xếp thứ bậc

评议等级次第

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 叙功 xùgōng

    - Công ty đang đánh giá thành tích.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 每年 měinián dōu huì 举行 jǔxíng 叙奖 xùjiǎng 仪式 yíshì

    - Mỗi năm trường học đều tổ chức lễ bình xét khen thưởng.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ tự

同''序''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 四时 sìshí 不失 bùshī

    - Bốn mùa không sai thứ tự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • volume volume

    - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 叙功 xùgōng

    - Công ty đang đánh giá thành tích.

  • volume volume

    - 叙述 xùshù 翔实 xiángshí 可信 kěxìn

    - tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy

  • volume volume

    - 叙事诗 xùshìshī

    - thơ tự sự

  • volume volume

    - 四时 sìshí 不失 bùshī

    - Bốn mùa không sai thứ tự.

  • volume volume

    - 叙述 xùshù 文要 wényào 简洁明了 jiǎnjiémíngliǎo

    - Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.

  • volume volume

    - 回叙 huíxù 往事 wǎngshì

    - kể lại chuyện cũ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao