Đọc nhanh: 回叙 (hồi tự). Ý nghĩa là: cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng, kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra). Ví dụ : - 作品在这里插入一段回叙。 tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.. - 回叙往事 kể lại chuyện cũ
回叙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng
倒叙
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
✪ 2. kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra)
叙说过去的事情
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回叙
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
回›