铨叙 quánxù
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên tự】

Đọc nhanh: 铨叙 (thuyên tự). Ý nghĩa là: xét tài định cấp (cho quan lại).

Ý Nghĩa của "铨叙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铨叙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xét tài định cấp (cho quan lại)

旧社会政府审查官员的资历,确定级别、职位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铨叙

  • volume volume

    - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 叙功 xùgōng

    - Công ty đang đánh giá thành tích.

  • volume volume

    - 叙述 xùshù 翔实 xiángshí 可信 kěxìn

    - tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy

  • volume volume

    - 叙事诗 xùshìshī

    - thơ tự sự

  • volume volume

    - 叙事文 xùshìwén

    - văn tự sự

  • volume volume

    - 四时 sìshí 不失 bùshī

    - Bốn mùa không sai thứ tự.

  • volume volume

    - 叙述 xùshù 文要 wényào 简洁明了 jiǎnjiémíngliǎo

    - Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.

  • volume volume

    - 回叙 huíxù 往事 wǎngshì

    - kể lại chuyện cũ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOMG (重金人一土)
    • Bảng mã:U+94E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp