Đọc nhanh: 铨叙 (thuyên tự). Ý nghĩa là: xét tài định cấp (cho quan lại).
铨叙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét tài định cấp (cho quan lại)
旧社会政府审查官员的资历,确定级别、职位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铨叙
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 公司 正在 叙功
- Công ty đang đánh giá thành tích.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 叙事诗
- thơ tự sự
- 叙事文
- văn tự sự
- 四时 不失 其 叙
- Bốn mùa không sai thứ tự.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
铨›