Đọc nhanh: 铺叙 (phô tự). Ý nghĩa là: tường thuật tỉ mỉ. Ví dụ : - 铺叙事实。 thuật lại chi tiết sự vật.
铺叙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường thuật tỉ mỉ
(文章) 详细地叙述
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺叙
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 他来 估铺
- Anh ta đến quầy đồ si-đa.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他 把 铺子 倒 给 别人 了
- Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 他 开始 叙述 叙述 他 的 经历
- Anh ấy bắt đầu kể lại trải nghiệm của mình.
- 他 用 不同 的 叙述 手法
- Anh ấy sử dụng các cách kể chuyện khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
铺›