铺叙 pūxù
volume volume

Từ hán việt: 【phô tự】

Đọc nhanh: 铺叙 (phô tự). Ý nghĩa là: tường thuật tỉ mỉ. Ví dụ : - 铺叙事实。 thuật lại chi tiết sự vật.

Ý Nghĩa của "铺叙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺叙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường thuật tỉ mỉ

(文章) 详细地叙述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺叙

  • volume volume

    - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • volume volume

    - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • volume volume

    - 他来 tālái 估铺 gūpù

    - Anh ta đến quầy đồ si-đa.

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 铺子 pùzǐ dào gěi 别人 biérén le

    - Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zuò 卧铺 wòpù 火车 huǒchē

    - Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 叙述 xùshù 叙述 xùshù de 经历 jīnglì

    - Anh ấy bắt đầu kể lại trải nghiệm của mình.

  • volume volume

    - yòng 不同 bùtóng de 叙述 xùshù 手法 shǒufǎ

    - Anh ấy sử dụng các cách kể chuyện khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao