变样 biànyàng
volume volume

Từ hán việt: 【biến dạng】

Đọc nhanh: 变样 (biến dạng). Ý nghĩa là: biến dạng; khác nhau, biệt dạng.

Ý Nghĩa của "变样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

变样 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biến dạng; khác nhau

模样、样式等发生变化

✪ 2. biệt dạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变样

  • volume volume

    - 累得 lèidé 走路 zǒulù de 样子 yàngzi dōu biàn le

    - Cô ấy mệt đến nỗi dáng đi cũng thay đổi.

  • volume volume

    - 没人能 méirénnéng 虞到 yúdào 这样 zhèyàng de 变化 biànhuà

    - Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.

  • volume volume

    - 现今 xiànjīn de 时装 shízhuāng 式样 shìyàng 变换 biànhuàn 很快 hěnkuài

    - Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 金属 jīnshǔ 器具 qìjù lái 装酒 zhuāngjiǔ 这样 zhèyàng huì 改变 gǎibiàn jiǔ de 味道 wèidao

    - Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.

  • volume volume

    - 唯有 wéiyǒu 这样 zhèyàng zuò 世态 shìtài cái huì 有所 yǒusuǒ 变化 biànhuà

    - Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 已经 yǐjīng 改变 gǎibiàn le 样貌 yàngmào

    - Anh ấy có lẽ đã thay đổi diện mạo của mình rồi.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 村子 cūnzi quán 变了样 biànleyàng zhēn 疑心 yíxīn 自己 zìjǐ zǒu 错路 cuòlù le

    - tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.

  • volume volume

    - dāng 韩国 hánguó xiǎng 科技前沿 kējìqiányán 前进 qiánjìn de 过程 guòchéng zhōng 这样 zhèyàng de 态度 tàidù 必须 bìxū 改变 gǎibiàn

    - Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao