Đọc nhanh: 乞降 (khất giáng). Ý nghĩa là: xin hàng.
乞降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin hàng
请求对方接受投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞降
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 他 乞求 我 的 原谅
- Anh ta cầu xin sự tha thứ của tôi.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乞›
降›